Thư tận dư hôi lãnh, đăng hàn yểm cựu lâu.
Dư sinh vô sở vấn, đãn nguyện mạc thiêm sầu. ¹
Có người sống để trả thù, cũng có người sống để giữ lại một khúc nhạc. Năm ấy hai phủ bị diệt, một người mang kiếm, một người giữ đàn. Họ không tìm nhau nhưng số phận lại đưa họ ngồi bên nhau trong một đêm trăng sáng. Từ một khúc nhạc năm xưa, tới hành trình tìm lại sự thật…
Truyện được chia thành nhiều Hồi và sẽ phát triển theo mạch truyện vừa. Mỗi Hồi là một phần quan trọng trong tổng thể câu chuyện, được xây dựng kỹ lưỡng với diễn biến chặt chẽ và chiều sâu tâm lý nhân vật. Mong rằng bạn đọc sẽ kiên nhẫn đồng hành cùng tác phẩm đến tận hồi kết. Xin chân thành cảm ơn sự quan tâm và ủng hộ của quý độc giả !
Hồi 1: Tuyết Dung Trai – Tĩnh Nguyệt Sơ Lương
Hồ Diên Tuyết buổi sớm khoác lên mình một lớp sương dày mịn như lụa. Nước hồ trong vắt phản chiếu nhòa nhạt bóng cây, bóng trời. Trên mặt đá xanh rêu hoa quế rụng từng cánh, nhẹ đến mức chẳng phát ra âm thanh, mà cũng chẳng rõ từ khi nào đã kết thành một tấm thảm vàng nhạt mỏng tang. Bầu trời xám nhạt chưa kịp có nắng, chỉ một ít ánh sáng mờ trôi lửng lơ trên mái ngói gỗ của thư viện cũ.
Dưới tán quế cổ buông bóng bên hiên thư viện, một vị cô nương đứng lặng như thể được khắc vào cảnh vật. Nàng vận một bộ xiêm nhẹ sắc tro nhạt, vải lụa tơ tằm rủ mềm theo dáng người thon, cổ áo cao khép kín, tay áo thêu chỉ lam nhạt hình vân mây. Từng đường kim mũi chỉ thanh nhã, toát lên khí chất đoan trang khiến người khác kính ngưỡng.
Mái tóc nàng buông dài, không điểm trâm ngọc. Chỉ dùng một dải lụa màu khói buộc nhẹ phía sau, vài sợi thuận theo gió lạc xuống bờ vai nhỏ. Làn da nàng trắng dịu, mịn như sứ men thanh, bắt ánh sáng sớm mai mà ánh lên thứ sắc yên bình. Nàng có đôi mắt dài, trầm và sâu như nước hồ thu. Ở đó không có bi thương, cũng chẳng có vui mừng, chỉ có một lớp tịch mịch dịu dàng của kẻ từng mất đi rất nhiều, và đã thôi mong lấy lại. Dung nhan ấy không rực rỡ như đào xuân, không phải loại sắc đẹp khiến người khác say từ ánh nhìn đầu. Nàng mang khí chất tĩnh tại, một vẻ đẹp giống như nét bút thanh tú trong bức thủy mặc cổ, một điểm tĩnh giữa dòng trôi, chẳng cần sắc, chẳng cần lời.
Nàng tên Nguyệt Ca, thủ thư của Tuyết Dung Trai, một thư viện tọa lạc ở rìa Tây viện của Vĩnh An Phủ, lưng tựa vào triền núi Ngọc Vân, mặt hướng hồ Diên Tuyết. Từ ngoài nhìn vào, đây chỉ là một dãy hiên nhà gỗ cổ với mái ngói thanh lưu, liễu phủ tường rêu, yên lặng như một bức họa đã hoen màu. Nhưng bên trong lại cất giữ gần như toàn bộ văn lục và cổ bản hiếm hoi từ thời Nguyên Kính trở về trước. Truyền rằng nơi này vốn là Tàng Ngữ Viện của tiền triều, nơi các nữ quan lưu trữ thư chỉ và biên khảo của nội phủ. Sau biến loạn năm Vĩnh Thịnh, viện bị bỏ hoang. Phải đến hơn hai mươi năm sau mới được cải tạo lại, lấy tên mới là Tuyết Dung Trai, với hàm ý “tuyết sạch dung chứa điều đã mất”.
Tường viện không cao nhưng trúc mọc xanh rì che lấp lối đi, dưới mái hiên rủ đầy hoa từ cây quế cổ thụ. Bên trong là kệ sách ngăn ngắn, bàn thấp, bút nghiên, và một hộp đàn cổ được phủ lụa tím như chưa từng chạm vào. Trà thơm luôn sẵn trong ấm, và hương trầm vấn vít như chưa từng dừng lại. Không ai biết hết kho sách trong Tuyết Dung Trai sâu bao nhiêu, có lời đồn dưới lớp đá xám kia là một gian thất đã niêm kín, trong đó lưu giữ những thư bản từng bị xoá khỏi mọi ghi chép chính sử. Lại có lời đồn nước hồ Diên Tuyết từng dùng rửa mực cho thư viện, bởi thế đến đêm rằm khi sương trăng giăng phủ, mặt hồ như gợi lại vết mực đã từng trôi, mờ nhưng không mất.
Trong suốt bảy năm nàng sống giữa tầng tầng sách cổ và sương sớm, ngày ngày lặp lại một trình tự chưa từng bỏ sót: nhóm lửa đun nước từ canh tư, pha một ấm trà đầu ngày, lau sạch từng kệ sách rồi đặt một chén nhỏ đựng vài hạt liên tử khô lên khay gỗ cho chú sóc trắng tên Tửu Tửu. Mọi việc diễn ra lặng lẽ, nhuần nhị như một khúc nghi lễ xưa cũ, thứ nghi lễ không còn ai nhớ rõ tên, nhưng nàng vẫn kiên trì giữ lấy như thể đó là cách duy nhất để ngày mới bắt đầu.
Dân trong trấn lui tới Tuyết Dung Trai không chỉ vì yêu sách mà còn vì mến người giữ sách. Khách vãng lai ghé tìm cổ tịch, thư sinh cầu chốn thanh u, bậc lão niên dừng chân mong tìm chút hương cũ. Nguyệt Ca sống trầm lặng, nhưng không xa cách. Nàng hay đem sách ra hiên đọc cho bọn trẻ, dạy chữ cho vài tiểu cô nhi ở góc sân khi rảnh rỗi, thi thoảng còn sắc thuốc giúp mấy lão thái thái trong xóm nhỏ phía đông hồ. Bậc lão nhân nhắc đến nàng bằng giọng tôn kính, đám hậu bối thì gọi nàng là “Nguyệt tỷ”, vừa gần vừa kính như thể nàng là một phần yên lành trong cuộc sống thường nhật. Nhiều người nói thư viện ấy có hồn là nhờ người giữ nó, và nhờ mùi hương thoang thoảng không rõ từ đâu. Có thể là mùi giấy cũ trộn với hương long não được ủ trong hộc gỗ, hòa quyện cùng một thứ hương khác, như phấn quế và trà hoa lan phảng phất trong áo người giữ thư. Đó là mùi của sự bình yên, của sự kiên nhẫn, của thời gian trôi chậm mà không mòn. Người ta có thể không nhớ rõ tên thư tịch trong thư viện ấy, nhưng khi nhắc đến Nguyệt Ca, ai cũng nhớ dáng người mặc xiêm tro nhạt lặng lẽ bên giá sách, đôi mắt tĩnh như gương nước, và sự dịu dàng không lời, thứ dịu dàng có thể giữ cả một mái thư viện đứng yên giữa thời gian.
Nàng từng là tiểu thư của Vệ gia, một dòng tộc nho học lâu đời ở kinh thành Giang Châu. Từ nhỏ, nàng đã sống trong thơ sách, được dạy nghi lễ, cầm kỳ, y thuật và cổ văn. Nhưng mùa đông năm mười bốn tuổi, cả Vệ phủ bị tận diệt trong một đêm tuyết dày. Người trong phủ đều chết, duy chỉ nàng được một vị thiền sư đưa đi. Từ đó, nàng mang tên mới, sống cuộc đời mới, nhưng ký ức cũ thì chưa từng rời khỏi. Dù không ai nhắc, nàng vẫn lặng lẽ chép lại từng mảnh ký ức ấy vào sách, cẩn trọng như sợ làm rách một điều gì đã không thể lành.
***
Sáng nay, khi nàng đang quét hoa quế rơi trên bậc đá, một bóng người xuất hiện nơi cuối con đường nhỏ dẫn qua rừng trúc.
Người ấy khoác trên mình một chiếc trường sam xanh sẫm, tóc buộc gọn, dáng người cao nhưng không có gì phô trương. Y phục tuy không mới nhưng sạch sẽ, từng đường gập thẳng thớm như thói quen của kẻ từng sống trong khuôn phép. Màu áo nhu hòa, nhưng khi hắn bước qua ánh sáng nhạt, sắc xanh ấy ánh lên chút trầm lặng, kín đáo và khó đoán. Tay phải hắn cầm một thanh kiếm dài, trên vỏ có khảm một đường bạc mảnh khắc hình vân nguyệt, chốt khóa bằng đồng hun nâu, chạm nổi một ấn ký lạ. Dáng kiếm không rực rỡ, nhưng vững chãi và uy lực như thể đã từng theo chủ nhân đi qua gió tuyết. Hắn đi chậm rãi không hẳn là cảnh giác, cũng không hẳn là mệt nhọc, mà như một kẻ đã quen bước giữa giang hồ chẳng cần điểm đến. Khi đến trước cổng thư viện, hắn dừng lại, ngẩng đầu nhìn ba chữ “Tuyết Dung Trai” khắc trên tấm biển gỗ đã bạc màu. Hắn không bước tiếp cũng không rời đi, chỉ đứng đó lặng im như đang nhớ ra điều gì.
Nguyệt Ca khẽ ngẩng đầu khi nghe tiếng bước chân dừng lại trước cổng. Tửu Tửu khi đó đang leo dọc thân quế, nghe động thì lập tức nhảy sang cột gỗ gần cửa. Nó nghiêng đầu nhìn người lạ qua làn sương, đôi mắt tròn như thủy tinh ánh lên cảnh giác. Trong khoảnh khắc ấy, sương buổi sớm dường như loãng hơn, mùi quế trong gió cũng dịu xuống. Nguyệt Ca nhìn người lạ phía ngoài cổng, ánh mắt nàng lặng như mặt hồ, không ngạc nhiên, không dè chừng. Ánh sáng sớm rọi chéo qua vai hắn, vẽ lên nền đá một dáng người khôi ngô lẫn vào vệt rêu và hoa quế rụng. Nguyệt Ca nhìn hắn một lúc lâu, nét mặt nàng không đổi, giọng nói bình thản:
“Thư viện mở từ giờ Mão. Nếu muốn tìm sách hoặc tránh gió, mời vào.”
Hắn hơi cúi đầu, không đáp lời nhưng bước qua bậc đá đi vào sân trong. Từ vai hắn, vài cánh hoa quế rơi xuống bám lên tà áo. Hắn không phủi.
Hắn tên Tịch Vân, chẳng có họ cha, cũng không rõ tên thật. Trong triều đình năm ấy người ta gọi hắn là “Ảnh Kỵ”, một cái tên không xướng danh trên triều. Hắn là cấm vệ thân tín dưới trướng Chiêu vương Lục Uyên, người từng được xem là cánh tay phải của Hoàng đế. Tịch Vân không xuất thân từ thế tộc, từ nhỏ được nuôi trong vương phủ, lớn lên giữa thao trường và kiếm gỗ, hắn được rèn dạy như một loại binh khí: sắc bén, trầm lặng và chỉ biết phục mệnh.
Đêm lập đông năm ấy, mật chỉ giáng xuống. Chiêu vương bị kết tội mưu phản, phủ vương bị niêm phong, người của Chiêu phủ bị thẳng tay xử trảm. Những kẻ từng nâng chén cùng hắn sáng hôm sau đã trở mặt không chút do dự. Hắn không bàng hoàng, chỉ mang theo Trầm Phong – thanh kiếm từng được Chiêu vương ban cho khi hắn tròn mười sáu tuổi, rồi lặng lẽ quay lưng rời khỏi kinh thành. Từ đó hắn phiêu bạt khắp các trấn ải, không chết bởi đao kiếm, mà dần dần tan ra giữa cát bụi như kẻ lạc đường chẳng còn nơi quay về.
Khi ngang qua cổng Tuyết Dung Trai, chân hắn khựng lại. Có điều gì đó trong mùi hương hoa quế gợi lên một cảm giác xa xưa giống một trang sách cũ chưa từng được lật tới. Và hắn, bỗng muốn dừng lại để đọc nốt phần còn dang dở.
***
Bên trong thư viện cổ, ánh sáng sớm len qua khung cửa hình hoa mai rọi xuống mặt sàn gỗ sậm màu. Các kệ sách bằng gỗ trầm kê dọc hành lang cao gần đến mái, mỗi tầng sách đều được chia mục cẩn thận bằng những thẻ trúc nhỏ. Trên chiếc án thư ở giữa phòng, một bộ bút nghiên bằng đá xanh được bày ngay ngắn, bên cạnh là lò hương hình hoa sen men ngọc rạn.
Nguyệt Ca điềm tĩnh bước đến bên chiếc án trà kê sát cửa sổ. Trên mặt án là một bộ trà cụ bằng sứ trắng ngà viền lam có hoa văn mai điểu, nét vẽ mềm như nước mực đầu thu. Nàng nhẹ tay mở nắp hộp gỗ nhỏ, lấy ra một nhúm trà ngọc lan, thứ trà chỉ ướp trong sương buổi sớm khi hoa mới chớm nở, cánh mỏng, hương nhẹ, thanh mà không lạt. Nước pha trà là nước múc từ giếng sâu sau thư viện, để lắng qua đêm trong bầu gốm. Nàng châm nước vào ấm đất nung đã tráng nóng, đợi đến đúng nhịp bảy hơi thở mới rót ra chén. Mọi động tác của nàng chậm rãi nhưng dứt khoát, tay không thừa một nhịp, mắt không rời khỏi làn khói mỏng từ miệng ấm. Trong dáng hình nhỏ nhắn ấy là sự bình tĩnh như gió sớm, mà từng động tác lại mang theo sự điêu luyện của người đã làm việc này suốt nhiều năm, như một thứ thiền hành.
Khi trà được rót ra, sắc nước trong như ngọc phớt, ánh xanh lấp lánh trong lòng chén men cổ. Hương thơm lan ra rất khẽ. Nguyệt Ca nâng chén đặt lên chiếc bàn gỗ bên cửa sổ, đúng nơi ánh sáng sớm nhất rọi vào. Nàng chẳng mời cũng chẳng nhìn, chỉ lặng lẽ trở về án thư rồi nhẹ nhàng cầm bút lông chấm vào nghiên mực, như thể chưa từng rời khỏi trang sách cũ.
Tịch Vân không uống trà ngay. Hắn nhìn chén trà đặt bên cửa sổ, ánh sáng đầu ngày chiếu vào sắc nước xanh nhạt như phủ một lớp sương mỏng. Một làn hương thanh thanh từ chén trà bay tới, nhẹ như một sợi khói, thoáng qua sống mũi mà khiến lòng người chững lại. Đó không phải mùi thơm nồng nàn dễ nhớ, mà là thứ hương gợi cảm giác sâu hơn, như buổi sáng đầu tiên sau một giấc ngủ dài, như cơn gió hiếm hoi giữa đại mạc.
Hắn nhìn về phía người pha trà, Nguyệt Ca đang cắm cúi chép mục lục, tay nàng lướt trên mặt giấy, ánh mắt không hề dao động. Trong khoảnh khắc ấy hắn nhận ra nàng không phải một thủ thư đơn độc. Mọi động tác của nàng đều trọn vẹn, như thể nàng đã sống rất lâu trong thế giới của mình, và chấp nhận để thời gian trôi qua mình như nước chảy quanh đá. Hắn từng gặp nhiều người, cứng cỏi hay dịu dàng, hào sảng hay tàn nhẫn. Nhưng chưa từng gặp ai có vẻ tĩnh lặng như nàng. Không phải tĩnh vì cam chịu, cũng không phải do lạnh nhạt, mà là một sự yên ổn được tôi rèn từ mất mát. Hắn không biết nàng là ai, nhưng trong lòng bỗng dâng lên một cảm giác mơ hồ, như thể ở đâu đó trong ký ức hắn từng bước qua một nơi có mùi trà như thế, có bóng người như thế, và có ánh nhìn không hỏi gì nhưng thấu đến tận cùng.
Một người ngồi yên dưới bóng sách, ánh nhìn lần theo từng dòng chữ phủ bụi. Một người kiên nhẫn chép mục lục, từng nét bút như nối lại mảnh vụn của điều đã cũ. Sự im lặng giữa họ phẳng như mặt hồ không gợn, phản chiếu hai con người từng bước qua gió bão, giờ chỉ mong giữ lấy một khoảng yên bình hiếm hoi còn sót lại.
Khi ánh nắng đầu tiên trườn lên bậc cửa, sương ngoài hiên cũng vừa tan hết. Một buổi sáng tưởng như bình thường nhưng trong không khí đã có thứ gì đó đổi khác, một nhịp chậm khẽ lệch khỏi quỹ đạo cũ, khởi đầu cho một biến chuyển. Không ai biết tại sao hắn dừng chân. Cũng không ai rõ vì sao nàng lại mở lời. Nhưng có những khoảnh khắc người đi qua nhau không phải do định mệnh, mà bởi vào một buổi sáng có hoa quế rụng và sương vừa tan, lòng người thì yên lặng.
Hồi 2: Vọng Nguyệt – Mộng Ảnh đối Trầm Phong
Đêm hôm ấy là rằm tháng Tám, tiết Vọng Nguyệt.
Trăng tròn như gương, treo cao trên vòm trời lặng gió. Ánh trăng đổ xuống mặt hồ Diên Tuyết trải thành một dải bạc mỏng manh như mộng. Gió đêm thoảng mùi quế, từng cánh hoa nhỏ rụng xuống mái ngói cũ của Tuyết Dung Trai, khẽ như bước chân ai lặng lẽ quay về.
Trong sân thư viện, giữa rừng quế già và ánh sáng bạc, Nguyệt Ca ngồi bên cây cổ cầm. Nàng không mặc xiêm tro thường ngày mà khoác lên mình bộ y phục thêu vân nguyệt màu lam khói. Lụa nhẹ như sương, tà váy dài thêu hoa lạp la đan chỉ bạc buông chạm mặt đá. Một trâm thạch anh tím giữ tóc nàng lệch vai, mái tóc đen thả dài quá eo, phản chiếu ánh nguyệt mà trông như trôi giữa sương mờ. Nàng không giống người trần gian. Đêm nay, Nguyệt Ca như bước ra từ một giấc mộng cổ.
Trên án gỗ, cổ cầm Mộng Ảnh lặng lẽ nằm đó, thân đàn làm từ gỗ nam mộc khảm lam thạch, phím bạc sáng ánh trăng. Cây đàn từng thuộc về mẫu thân nàng, nổi danh một thời trong nội phủ với khúc “Mộng Tuyết Từ” – khúc nhạc tưởng vọng người khuất chỉ tấu vào đêm trăng rằm tháng Tám. Tương truyền mỗi đoạn đều ẩn một tầng ký ức, và người biết đàn trọn khúc cũng mang trong lòng một vết thương không nhỏ.
Nàng đặt tay lên dây đàn. Lạnh. Gỗ cổ ngấm sương giống chạm vào một vết thương cũ chưa lành. Theo tục lệ của Vệ gia, trưởng nữ bảy năm một lần sẽ đàn khúc Mộng Tuyết Từ vào đúng đêm Vọng Nguyệt, như một lễ tưởng niệm âm thầm cho những người đã khuất. Năm ấy sen tàn sớm, sân phủ đổ bóng dài. Nàng nghe mẫu thân đàn bản ấy chỉ một lần, nhưng tiếng đàn ấy tới nay vẫn chưa từng rời khỏi trí nhớ.
Năm nay, tròn bảy năm kể từ lễ đàn cuối cùng trong phủ…
Nguyệt Ca ngồi nghiêng dưới gốc quế già, ánh trăng rơi như lụa lên đôi vai áo thêu vân bạc. Đôi tay nàng đặt trên dây đàn, run rất khẽ rồi buông nốt đầu tiên. Âm thanh bật lên như giọt tuyết đầu mùa, không sắc mà lạnh, một thứ lạnh ngấm từ tâm tưởng.
Trong bóng tối ngoài hiên, Tịch Vân chậm rãi rút Trầm Phong kiếm. Thanh kiếm ấy truyền từ cố sư của Chiêu phủ, được rèn riêng cho kiếm pháp Lạc Ảnh Bạch Lộ – thứ kiếm ý chỉ thật sự hoàn chỉnh khi hòa cùng thanh âm và ảnh nguyệt. Giang hồ đồn, Trầm Phong từng được rút ra lần cuối trong đêm Vọng Tuyết huyết lệ, khi toàn bộ Chiêu phủ bị xóa tên khỏi sử sách. Kể từ hôm ấy thanh kiếm chưa từng lộ khỏi vỏ, cho đến đêm nay.
Tiếng thép trượt ra nhẹ như gió chạm vào đá lạnh. Nhưng chỉ một âm thanh đó thôi cũng đủ khiến dây đàn dội lại một nhịp, như tiếng thở hụt giữa một giấc mộng dài chưa tỉnh.
Viện Ca thoáng khựng lại, một nốt đàn bị bỏ lửng, âm thanh chưa tắt nhưng tay nàng đã ngưng. Dưới lớp xiêm y, ngón tay nàng khẽ run trên dây gỗ. Từ sau ánh trăng ngoài hiên, Tịch Vân bước tới, từng bước chân chạm lên nền đá khô lạnh. Nàng không ngẩng nhìn hắn, cũng không rời mắt khỏi bóng kiếm lặng lẽ tiến gần. Tim nàng đập như tiếng gõ rất khẽ vào lồng ngực, chẳng rõ là do tiếng thép vừa trượt khỏi vỏ, hay do người ấy bước ra đúng lúc nàng cất lên khúc Mộng Tuyết Từ.
Ánh trăng lướt qua sống kiếm, rọi nhẹ lên gò má mỹ nhân. Nàng không cười, cũng chẳng tránh, nhưng có gì đó vừa lặng lẽ trỗi dậy. Một nỗi xúc động cũ như mảnh trăng soi lại những điều đã mất.
Một cánh quế nhẹ rơi lên dây đàn, không kịp lăn xuống. Nguyệt Ca hạ mắt, hít một hơi thật chậm…
…
Và rồi nàng đàn tiếp. Như thể tay không còn là của mình. Như một tiếng lòng đang đi nốt đoạn còn lại. Gót giày hắn khẽ chạm trên mặt đá phủ sương, tay phải nâng kiếm như cắt một vệt trăng xuống. Kiếm vẽ một đường chéo, thân ảnh hắn lướt sát mép hồ, tà áo phất qua mặt nước tách sương ra mà chẳng khuấy động. Chiêu kiếm đầu Tịch Vân Khai Lộ nhẹ như mở rèm một giấc mộng cũ.
Nốt đàn thứ hai buông xuống. Từng phím chạm khẽ, ngân dài, mang theo âm u của một đêm tuyết cũ. Đôi tay nàng mảnh như cánh liễu, nhưng mỗi nốt vang lên lại như đâm vào lồng ngực.
Hắn nghiêng người xoay thân, mũi kiếm kéo theo một dải sáng mỏng lướt quanh nơi nàng ngồi. Đường kiếm mềm mại như nước, uyển chuyển mà sắc sảo. Chiêu thứ hai Hồi Phong Ẩn Nguyệt – thân ảnh hắn lướt sau lưng nàng vẽ thành một vòng cung trọn vẹn. Vạt áo hắn tung bay theo đường kiếm, thoáng sượt qua tà váy mỏng của nàng. Cả hai không ngoảnh nhìn, nhưng trong khoảnh khắc ấy hơi thở giao nhau đủ để tim thắt lại.
Tiếng đàn chuyển. Gấp, vỡ.
Nguyệt Ca bỗng thấy tâm can như bị rạch một đường. Một mảnh ký ức trỗi dậy, tiếng khóc bị nén trong rèm tang, đôi mắt mẫu thân nhìn nàng qua khung cửa lần cuối, là năm ấy.
Tịch Vân bước ba bước rồi dừng lại, mũi kiếm chạm nền đá. Tay phải trượt dọc sống kiếm khiến ánh trăng như gãy làm đôi trên thân thép lạnh. Tàn Tuyết Vô Âm – chiêu kiếm cũng là lời từ biệt. Hắn không múa, chỉ đứng đó, bóng hắn đổ dài xuống bậc đá như bóng người từng quỳ suốt một đêm trước linh án năm nào.
Đàn nổi lên đoạn cao nhất, không vỡ vụn, không gào thét. Mỗi nốt rơi xuống thẳng như tơ băng, trong như tiếng tuyết vỡ trên mái ngói cũ. Mỗi thanh âm là một lời gọi trong vô vọng, gọi về bóng người thân dưới lớp đất lạnh, gọi về Vệ phủ năm xưa, nơi nàng từng quỳ trước ba linh vị.
Tịch Vân một bước lướt nhẹ, thân thể hắn như bị chính tiếng đàn kéo tới. Hắn nhún chân, thân ảnh bật lên lao qua ánh trăng. Trong thanh âm, kiếm khí của hắn bỗng chuyển ào ào như vũ bão, quét ngang qua những cành quế trĩu hoa. Những cánh hoa vàng bị cuốn khỏi cành, khỏi mặt đất, bùng lên bay xoáy rợp trời như ánh dương trong bóng tối. Hắn lướt sát nàng, vạt áo phất qua không chạm nhưng gió từ đường kiếm đủ làm sợi tóc bên cổ nàng bay khẽ. Nguyệt Ca không ngẩng đầu nhưng đôi mắt chớp nghiêng rất chậm, rất nhẹ, như một tiên nữ nhớ được kiếp trước chỉ trong khoảnh khắc. Đẹp tới lạnh người.
Kim hoa tùy kiếm khởi,
Vạn diệp loạn phi hoàng.
Hắc ảnh tàng tâm sự,
Thùy tri nguyệt chính quang ? ²
Chiêu thứ tư Ngưng Phách Truy Quang – kiếm đuổi theo ánh sáng, nhưng là ánh sáng đã từng rời bỏ hắn. Trong một thoáng, hắn như thấy mình năm mười sáu tuổi, lần đầu cầm thanh Trầm Phong được ban từ tay Chiêu vương. Thân thể đầy vết thương, nhưng ánh mắt khi đó vẫn tin vào chính nghĩa, vào chủ tử, vào lòng người.
Nốt cuối cùng buông xuống.
Cơn lốc hoa tan. Trăng vẫn tròn nhưng gió đã lặng, Tịch Vân đáp xuống đất nhẹ như chiếc lá. Mũi kiếm hắn thu về, ánh sáng từ thép lạnh cũng nhạt dần. Chiêu cuối cùng Mộng Tàn Nhất Tiếu, bóng kiếm in lại bóng nàng trên nền đá.
Tiếng đàn dừng lại. Nguyệt Ca vẫn ngồi im, nhưng một giọt sương lặng lẽ trào khỏi khóe mắt rơi xuống giữa hai dây đàn rồi phát ra một âm rất mảnh. Hắn không nói gì, khẽ cúi đầu bước lùi một bước. Ánh trăng đổ xuống, cả sân thư viện lặng như chưa từng có cuộc họa kiếm nào diễn ra. Một kiếm, một đàn, như họa, như mộng, như một khúc tưởng niệm không lời.
Nguyệt Ca cúi người, hai tay nâng Mộng Ảnh đặt lên khăn lụa như cất giữ một vật mang khí mạch. Nàng lau qua thân gỗ bằng một tấm khăn riêng, từng đường vân trên mặt gỗ hiện rõ dưới ánh trăng sáng. Dây đàn không rung nữa nhưng vẫn giữ âm chấn thoảng trong không khí như thể chưa chịu rời đi. Hộp đàn vân tím sẫm, nắp lót bằng gấm bích sắc. Nguyệt Ca đặt đàn vào rồi phủ lên một lớp lụa mỏng đã pha mùi thuốc xạ, thói quen từ mẫu thân để gỗ không mục, dây không rạn. Nàng đóng nắp, cài chốt đồng, tiếng khóa vang rất khẽ nhưng vừa đủ rõ để biết mọi thứ đã yên vị.
Tịch Vân vẫn đứng nơi bậc đá, tay hắn đặt hờ trên chuôi kiếm. Ánh trăng đã dịch qua vai vẽ lên vạt áo đen một vệt sáng mỏng.
“Ta nghe nói nơi này từng giữ lại bản sao những thư tấu niên hiệu Nguyên Đức.”
“Chuyện năm Nguyên Đức có liên quan đến ngươi ?” – Nàng thoáng dừng lại, ánh mắt vẫn không rời mặt bàn.
“Liên quan đến một người từng bị xử là phản nghịch.”
Im lặng phủ xuống giữa họ. Nguyệt Ca không hỏi tiếp, một lúc sau mới nói khẽ:
“Kho phía tây có những bản chưa sắp xếp, ta đang sao chép lại từng cuốn. Nếu ngươi đọc được chữ triện, có thể giúp.”
Liễu Tranh ngước nhìn. Trong đôi mắt sâu thẳm như có sương đêm đọng lại.
“Giúp cô… hay giúp ta ?”
“Tùy ngươi nghĩ.” – Nàng khẽ quay đi, vạt áo chạm nhẹ góc án gỗ.
“Nhưng nếu ở lại… thì đừng hỏi tên ta.”
…
Đọc phần tiếp theo tại: Mộng Ảnh Trầm Phong – Phần 2
(1) Dịch nghĩa: Sách cháy tro tàn lạnh, đèn khuya phủ mái xưa. Đời sau chẳng hỏi nữa, chỉ nguyện đừng thêm sầu.
(2) Dịch nghĩa: Hoa vàng theo kiếm nổi, lá cuốn rối muôn hàng. Bóng đen mang điều giấu, ai hay trăng vẫn vàng ?
© 2025 Yuumon.
Bản quyền nội dung thuộc về Yuumon. Vui lòng không sao chép, chỉnh sửa, hoặc đăng tải lại dưới bất kỳ hình thức nào mà không ghi rõ nguồn. Nếu trích dẫn, xin vui lòng dẫn link về bài viết gốc tại: www.yuumon.com